| STT | 
			Họ và tên | 
			Chức vụ | 
			Email | 
			Địa chỉ | 
	
		
		| 201 | 
		Trần Văn Tường  | 
		 | 
		 | 
		xóm 7, Xuân Phổ, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 
	
	
		| 202 | 
		Nguyễn Văn Tính  | 
		hưu trí | 
		 | 
		Đồng Lộc, Can Lộc,  Hà Tĩnh | 
	
	
		| 203 | 
		Phạm Đình Nuôi  | 
		cán bộ | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 204 | 
		Nguyễn Văn Thái  | 
		Phó phòng | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 205 | 
		Nguyễn Lương Xuyên  | 
		cán bộ | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 206 | 
		Nguyễn Văn Nhàn  | 
		 | 
		 | 
		Tiến Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 
	
	
		| 207 | 
		Trần Quốc Lân  | 
		Hưu trí | 
		 | 
		TT Nghèn, Can Lộc, Hà Tĩnh | 
	
	
		| 208 | 
		Phan Đình Sở  | 
		Công nhân | 
		 | 
		K12, TT Nghèn, Can Lộc, Hà Tĩnh | 
	
	
		| 209 | 
		Nguyễn Xuân Tính  | 
		Công nhân | 
		 | 
		Xóm 13, Sơn Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 
	
	
		| 210 | 
		Lê Mạnh Hùng  | 
		 | 
		 | 
		TT Hương Khê, Hà Tĩnh | 
	
	
		| 211 | 
		Thái Ngọc Thiện  | 
		 | 
		 | 
		Phúc Trạch, Hương Khê, Hà Tĩnh | 
	
	
		| 212 | 
		Phan Văn Nhàn  | 
		 | 
		 | 
		Hương Xuân, Hương Khê, NT | 
	
	
		| 213 | 
		Nguyễn Xuân Cang  | 
		 | 
		 | 
		K1 TT Hương Khê, Hà Tĩnh | 
	
	
		| 214 | 
		Văn Tuyên  | 
		 | 
		 | 
		Hương Long, Hương Khê, Hà Tĩnh | 
	
	
		| 215 | 
		Quốc Hoàn  | 
		 | 
		 | 
		Phú Gia, Hương Khê, Hà Tĩnh | 
	
	
		| 216 | 
		Văn Du  | 
		 | 
		 | 
		Phú Gia, Hương Khê, Hà Tĩnh | 
	
	
		| 217 | 
		Thái Văn Nhân  | 
		 | 
		 | 
		TT Hương Khê, Hà Tĩnh | 
	
	
		| 218 | 
		Văn Đại  | 
		 | 
		 | 
		Hương Trà, Hương Khê, HT | 
	
	
		| 219 | 
		Lê Khắc Hùng  | 
		 | 
		 | 
		Phú Gia, Hương Khê | 
	
	
		| 220 | 
		Lê Hữu Cát  | 
		 | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 221 | 
		Thu Thảo  | 
		 | 
		 | 
		Hương Thủy, Hương Khê, HT | 
	
	
		| 222 | 
		Đặng Thi Hoa  | 
		 | 
		 | 
		TT Hương Khê, Hà Tĩnh | 
	
	
		| 223 | 
		Nguyễn Minh Tạo  | 
		 | 
		 | 
		Hương Xuân, Hương Khê, NT | 
	
	
		| 224 | 
		Nguyễn Văn Tính  | 
		 | 
		 | 
		Đồng Lộc, Can Lộc,  Hà Tĩnh | 
	
	
		| 225 | 
		Phan Công Lý  | 
		 | 
		 | 
		Kỳ Châu, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 
	
	
		| 226 | 
		Đinh Xuân Huấn  | 
		 | 
		 | 
		Hương Xuân, Hương Khê, NT | 
	
	
		| 227 | 
		Nguyễn Văn Hậu  | 
		 | 
		 | 
		Hương Thủy, Hương Khê, HT | 
	
	
		| 228 | 
		Nguyễn Văn Liêm  | 
		 | 
		 | 
		TT Hương Khê, Hà Tĩnh | 
	
	
		| 229 | 
		Nguyễn Văn Lâm  | 
		 | 
		 | 
		TT Hương Khê, Hà Tĩnh | 
	
	
		| 230 | 
		Nguyễn Văn Đồng  | 
		công an Hương Khê | 
		 | 
		TT Hương Khê, Hà Tĩnh | 
	
	
		| 231 | 
		Trương Xuân Thành  | 
		 | 
		 | 
		TT Hương Khê, Hà Tĩnh | 
	
	
		| 232 | 
		Hoàng Liên Sơn  | 
		 | 
		 | 
		TT Hương Khê, Hà Tĩnh | 
	
	
		| 233 | 
		Kiều Đình Tạo  | 
		 | 
		 | 
		TT Hương Khê, Hà Tĩnh | 
	
	
		| 234 | 
		Dương Đăng Kỳ  | 
		 | 
		 | 
		TT Hương Khê, Hà Tĩnh | 
	
	
		| 235 | 
		Nguyễn Văn Mạnh  | 
		 | 
		 | 
		Lộc Yên, Hương Khê, HT | 
	
	
		| 236 | 
		Nguyễn Xuân Hà  | 
		 | 
		 | 
		thị trấn Hương Khê, HT | 
	
	
		| 237 | 
		Hồ Sỹ Thắng  | 
		Thợ cơ khí, sửa chữa | 
		 | 
		Phương Điền, Hương Khê, Hà Tĩnh | 
	
	
		| 238 | 
		Đinh Hữu Dần  | 
		Phó chánh thanh tra | 
		 | 
		p. Thạch Linh, tp. Hà Tĩnh | 
	
	
		| 239 | 
		Từ Văn Hòa  | 
		 | 
		 | 
		p. Thạch Linh, tp. Hà Tĩnh | 
	
	
		| 240 | 
		Nguyễn Minh Nam  | 
		 | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 241 | 
		Phạm Thị Lương  | 
		 | 
		 | 
		100 đường Nguyễn Huy Tự, tp. Hà Tĩnh | 
	
	
		| 242 | 
		Nguyễn Xuân Minh  | 
		 | 
		 | 
		18/3 khu phố 5, p. Đại Nài, tp. Hà Tĩnh | 
	
	
		| 243 | 
		Hoàng Trung Thông  | 
		Tổng thư ký | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 244 | 
		Nguyễn Tiến Hòa  | 
		GĐ | 
		 | 
		203 Nguyễn Biểu, tp. Hà Tĩnh | 
	
	
		| 245 | 
		Nguyễn Sỹ Lục  | 
		 | 
		 | 
		Xóm Hòa, Thanh Hưng, tp. Hà Tĩnh | 
	
	
		| 246 | 
		Nguyễn Thị Lý  | 
		 | 
		 | 
		10/13 Hải Thượng Lãn Ông, tp. Hà Tĩnh | 
	
	
		| 247 | 
		Nguyễn Văn Hán  | 
		 | 
		 | 
		Thôn Trung Tâm, Ngọc Sơn,  Hà Tĩnh | 
	
	
		| 248 | 
		Nguyễn Đăng Cần  | 
		 | 
		 | 
		tổ 15, p. Bắc Hà, tp. Hà Tĩnh | 
	
	
		| 249 | 
		Nguyễn Văn Tính  | 
		 | 
		 | 
		Đồng Lộc, Can Lộc,  Hà Tĩnh | 
	
	
		| 250 | 
		Phan Công Lý  | 
		 | 
		 | 
		Ký Châu, Kỳ Anh, tp. Hà Tĩnh |