| STT | 
			Họ và tên | 
			Chức vụ | 
			Email | 
			Địa chỉ | 
	
		
		| 1 | 
		Đỗ Đức Thọ  | 
		Giám đốc | 
		 | 
		Làng Thành Công, Ba Đình, HN | 
	
	
		| 2 | 
		Trương Văn Tú  | 
		Giảng viên đại học | 
		 | 
		Linh Đàm, Định Công, HN | 
	
	
		| 3 | 
		Đặng Đình Tĩnh  | 
		Cán bộ chuyên môn | 
		 | 
		73C Nguyễn Khoái, Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, HN | 
	
	
		| 4 | 
		Phan Đăng Điều  | 
		Cố Phó chủ tịch thường trực | 
		 | 
		Số 112, ngõ 173 Hoàng Hoa Thám, Phường Ngọc Hà, Ba Đình,Hà Nội. | 
	
	
		| 5 | 
		Đỗ Ngọc Việt Dũng  | 
		Phó Tổng Thư ký | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 6 | 
		Nguyễn Dương Minh  | 
		Giảng viên ĐH | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 7 | 
		Vũ Ngọc Minh  | 
		Ủy viên | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 8 | 
		Nguyễn Hoàng Anh  | 
		Chủ tịch Hội hữu nghị Việt – Séc – Slovakia tỉnh Vĩnh Phúc | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 9 | 
		Trần Đình Hiệp  | 
		Trưởng phòng Tỏng hợp, Vụ Thị trường Châu Âu, Châu Mỹ, Bộ Công thương | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 10 | 
		Dương Tất Từ  | 
		nguyên Ủy viên BCH | 
		 | 
		404/E5B TT Trung Tự , Đống Đa , Hà Nội | 
	
	
		| 11 | 
		Trịnh Hòa Bình  | 
		Phó ban thường trực | 
		 | 
		10 Thụy Khuê, Ba Đình, Hà Nội | 
	
	
		| 12 | 
		Lê Thị Ngọc Quỳnh  | 
		 | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 13 | 
		Cù Tuyết Anh  | 
		 | 
		 | 
		87 Hàng Bông, Hòan Kiếm, HN | 
	
	
		| 14 | 
		Lê Văn Ái  | 
		 | 
		 | 
		A2B Đặng Thái Thân, Hoàn Kiếm, HN | 
	
	
		| 15 | 
		Nguyễn Văn Tặng  | 
		 | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 16 | 
		Mai Văn Bảng  | 
		 | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 17 | 
		Nguyễn Trinh Bình  | 
		 | 
		 | 
		210-C8 Nghĩa Tân, Từ Liêm, Hà Nội | 
	
	
		| 18 | 
		Hà Huy Toàn  | 
		Giám đốc | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 19 | 
		Trần Thị Châu  | 
		Phó phòng KHTH | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 20 | 
		Nguyễn Tiến Cư  | 
		 | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 21 | 
		Nguyễn Văn Vinh  | 
		 | 
		 | 
		B2/28 TT Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | 
	
	
		| 22 | 
		Đặng Ngọc Dinh  | 
		 | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 23 | 
		Vũ Thị Dung  | 
		 | 
		 | 
		35 Lò Sũ, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 
	
	
		| 24 | 
		Nguyễn Thị Vinh  | 
		 | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 25 | 
		Nguyễn Tất Địch  | 
		 | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 26 | 
		Nguyễn Thị Dư  | 
		 | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 27 | 
		Nguyễn Văn Xứ  | 
		 | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 28 | 
		Vũ Xuân Đào  | 
		 | 
		 | 
		24 ngõ 3 tổ 73 Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội | 
	
	
		| 29 | 
		Nguyễn Đức  | 
		 | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 30 | 
		Nguyễn Văn Đắc  | 
		Trưởng phòng | 
		 | 
		H..., TT Kim Giang, Thanh Xuân, HN | 
	
	
		| 31 | 
		Nguyễn Anh Hiếu  | 
		 | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 32 | 
		Đinh Thu Huyền  | 
		 | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 33 | 
		Nguyễn Văn Minh  | 
		 | 
		 | 
		174 Bà Triệu, Hoàn Kiếm, HN | 
	
	
		| 34 | 
		Lê Quốc Hùng  | 
		 | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 35 | 
		Vũ Kim Huyền  | 
		 | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 36 | 
		Vũ Tiến Minh  | 
		 | 
		 | 
		62 Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm, HN | 
	
	
		| 37 | 
		Bùi Hồng Phương  | 
		 | 
		 | 
		11A-C4 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, HN | 
	
	
		| 38 | 
		Nguyễn Đăng Quang  | 
		Phó Giám đốc | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 39 | 
		Lê Ngọc Nam  | 
		Phó Giám đốc | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 40 | 
		Vũ Văn Phú  | 
		 | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 41 | 
		Nguyễn Thanh Nghị  | 
		 | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 42 | 
		Hoàng Việt  | 
		 | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 43 | 
		Phạm Kinh Luân  | 
		 | 
		 | 
		163 Khâm Thiên, Đống Đa, HN | 
	
	
		| 44 | 
		Ngô Lê Tư  | 
		 | 
		 | 
		120 Hàng Bông, Hoàn Kiếm, HN | 
	
	
		| 45 | 
		Bùi Hoàng Ngân  | 
		 | 
		 | 
		 | 
	
	
		| 46 | 
		Lê Gia Vinh  | 
		PTS. | 
		 | 
		71 Lãn Ông, Hoàn Kiếm, HN | 
	
	
		| 47 | 
		Nguyễn Đông Chiều  | 
		Cục trưởng | 
		 | 
		37 Hoàng An,..., Hà Nội | 
	
	
		| 48 | 
		Thái Doãn Tường  | 
		 | 
		 | 
		66 E5 Trung Tự, Đống Đa, HN | 
	
	
		| 49 | 
		Phan Thạch Anh  | 
		 | 
		 | 
		Khu M3-TT Đại học Bách khoa, Hai Bà Trưng, HN | 
	
	
		| 50 | 
		Trần Tuấn Anh  | 
		Phó viện trưởng | 
		 | 
		Tổ 14, p. Trung Hòa, Từ Liêm, HN |