STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Email |
Địa chỉ |
51 |
Nguyễn Hoàng Anh |
|
|
C1, Láng Hạ, Đống Đa, HN |
52 |
Tạ Quang Am |
|
|
68B Tuệ Tĩnh, tp. Hải Dương |
53 |
Tô Bảo |
Trưởng ban bảo vệ |
|
70 Hàng Chiếu, Hoàn Kiếm, HN |
54 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
|
|
P7b nhà A1 TT Bách khoa, Hai Bà Trưng, HN |
55 |
Hoàng Đức Bính |
Trưởng phòng thiết kế |
|
phòng C404, nhà C4, 34 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
56 |
Hoàng Hòa Bình |
|
|
|
57 |
Lê Duy Bình |
|
|
TT Viện kỹ thuật điện, Trung Hòa, Cầu Giấy, HN |
58 |
Nguyễn Thị Hòa Bình |
Phó phòng nghiên cứu triển khai |
|
11 TT 308 Trần Quý Cáp, Đống Đa, HN |
59 |
Nguyễn Xuân Bình |
|
|
22 tổ 1 TT cty XNK rau quả 1, 64 Trương Định, Hai Bà Trưng, HN |
60 |
Phạm Thị Bình |
|
|
141 Nguyễn Thái Học, Đống Đa, HN |
61 |
Trương Thanh Bình |
|
|
37 Lý Nam Đế, Ba Đình, HN |
62 |
Vũ Các |
|
|
ngõ 303, H3 Thanh Xuân, HN |
63 |
Lê Huy Cảm |
Giám đốc |
|
30A Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm, HN |
64 |
Trần Ngọc Canh |
Hiệu trưởng |
|
TT trường ĐH Mỹ thuật công nghiệp, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, HN |
65 |
Nguyễn Bá Cầu |
|
|
D9 Bãi Cát Linh, Đống Đa, HN |
66 |
Vũ Văn Chạch |
Trưởng ban dự án |
|
1484 Hùng Vương, Việt Trì, Phú Thọ |
67 |
Nguyễn Hữu Chấn |
Chủ nhiệm bộ môn hóa - sinh |
|
15B Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, HN |
68 |
Nguyễn Thành Công |
BDC |
|
8A Ngô Văn Sở, ..., HN |
69 |
Hà Đình Cường |
Trưởng bộ môn kèn |
|
211 Hàng Bông, Hoàn Kiếm, HN |
70 |
Vũ Công Cường |
Phó viện trưởng |
|
25 Lê Thánh Tông, Hoàn Kiếm, HN |
71 |
Đỗ Thiện Du |
Trưởng phòng quản lý nghiên cứu KH, NT |
|
p. 202 C1 Tân Mai, Ba Đình, HN |
72 |
Mai Xuân Dũng |
|
|
Tổ 29 p. Phương Mai, Hai Bà Trưng, HN |
73 |
Nguyễn Hữu Đằng |
Giám đốc TT nghiên cứu xây dựng dự án |
|
p. 4 nhà A TT Viện hóa học CN, Phú Diễn, Từ Liêm, HN |
74 |
Nguyễn Phú Gia, PTS. |
|
|
81 Nguyễn Công Trứ, Hai Bà Trưng, HN |
75 |
Nguyễn Hồng Hà |
|
|
216, B1, Thành Công, Ba Đình, HN |
76 |
Lê Ngọc Hải |
|
|
Phú Diễn, ??? |
77 |
Dương Đức Hạnh |
|
|
201 E1 Thái Thịnh, Đống Đa, HN |
78 |
Phan Thị Hiền |
|
|
60 Hàng Cót, Hoàn Kiếm, HN |
79 |
Nguyễn Phúc Hải |
|
|
31/8 Nguyễn Thiệp, ..., Hà Nội |
80 |
Nguyễn Thị Ngọc Hải, PTS. |
Giám đốc |
|
9 Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trưng, HN |
81 |
Trần Quang Hiển |
|
|
|
82 |
Đào Thị Hoa |
Giảng viên tiếng Séc |
|
11 D6 TT Trung Tự, Đống Đa, HN |
83 |
Phạm Thị Duy Hòa |
??? |
|
??? |
84 |
Phan Ngọc Hòa |
|
|
khu TT 5G, ĐH An ninh, Thanh Xuân |
85 |
Đào Văn Học |
|
|
TT TTKHVLN, Đức Giang, Gia Lâm, HN |
86 |
Nguyễn Văn Hợp |
|
|
575 La Thành, p. Thành Công, Ba Đình, HN |
87 |
Hoàng Văn Hồng |
|
|
178 Tôn Đức Thắng, Đống Đa, HN |
88 |
Trần Thị Thu Hồng |
|
|
P13, phòng 202 TT Tân Mai, Hai Bà Trưng, HN |
89 |
Cao Văn Hùng |
|
|
Nhà D TT Hải quan, tổ 3, Phương Liệt, Đống Đa, HN |
90 |
Nguyễn Đình Hùng |
|
|
18 Nguyễn Thượng Hiền, Hoàn Kiếm, HN |
91 |
Nguyễn Việt Hùng |
|
|
307 D2 TT Giảng Võ, Ba Đình, HN |
92 |
Trịnh Lê Hùng |
|
|
Tổ 12, p. Trung Hòa, Cầu Giấy, HN |
93 |
Nguyễn Xuân Hùng |
|
|
102 Hàng Bông, Hoàn Kiếm, HN |
94 |
Trần Chương Huyền |
|
|
Ngõ 2, tổ 76 Hoàng Cầu, Đống Đa, HN |
95 |
Đào Thái Hưng |
Trợ lý giám đốc |
|
57 Lý Nam Đế, Ba Đình, HN |
96 |
Nguyễn Việt Hưng |
Dịch vụ văn phòng |
|
40 Xã Đàn 2, Đống Đa, HN |
97 |
Nguyễn Văn Hữu |
|
|
|
98 |
Đỗ Minh Khai |
|
|
|
99 |
Nguyễn Đăng Khê |
|
|
tổ 19 p. Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, HN |
100 |
Trần Bá Khoa |
|
|
40 A8, Khương Thượng, Đống Đa, HN |